000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c5297 _d5297 |
||
008 | 220310b xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
022 | _a0866-7462 | ||
082 | 0 | 4 |
_223rd ed. _a332.1 _bT109C |
245 | 0 | 0 |
_aTạp chí ngân hàng = _bBanking review _nSố 2+3 _c Ngân hàng nhà nước Việt Nam |
260 |
_aH. _b Ngân hàng nhà nước Việt Nam _c2019 |
||
300 | _c29cm | ||
310 | _aHàng tháng | ||
362 | _a2019 | ||
520 | 3 | _aTrong số này có những vấn đề kinh tế vĩ mô, hoạt động ngân hàng Việt Nam năm 2018, định hướng năm 2019 và những năm tiếp theo, công nghệ ngân hàng, thị trường tài chính, ngân hàng với sự nghiệp phát triển nông nghiệp và nông thôn, ngân hàng chính sách xã hội vì an sinh xã hội, tài chính và ngân hàng quốc tế, học tập và làm theo tư tưởng, phong cách Hồ Chí Minh | |
655 | _aTạp chí | ||
942 |
_2ddc _cCR |