000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c5274 _d5274 |
||
008 | 220304b xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
022 | _a0866-8617 | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 0 | 4 |
_223rd ed. _a720 _bK305T |
245 | 0 | 0 |
_aKiến trúc _nSố 277 _cHội Kiến trúc sư Việt Nam |
260 |
_aH. _bHội Kiến trúc sư Việt Nam _c2018 |
||
300 | _c24cm | ||
310 | _aTháng 1 kỳ | ||
362 | _a05/2018 | ||
520 | 3 | _aNội dung trình bày: dấu ấn 2020; hoạt động hội KTS; tác giả tác phẩm; thiết kế không gian sáng tạo HN; công nghệ vật liệu mới; kiến trúc và qui hoạch; kiến trúc xã hội; đào tạo KTS; Kiến trúc địa phương và thế giới. | |
653 | _aKiến trúc | ||
655 | _aTạp chí | ||
942 |
_2ddc _cCR |