000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c5235 _d5235 |
||
008 | 220310b xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
022 | _a0866-7462 | ||
082 | 0 | 4 |
_223rd ed. _a332.1 _bT109C |
245 | 0 | 0 |
_aTạp chí ngân hàng = _bBanking review _nSố 17 _c Ngân hàng nhà nước Việt Nam |
260 |
_aH. _b Ngân hàng nhà nước Việt Nam _c2018 |
||
300 | _c29cm | ||
310 | _aHàng tháng | ||
362 | _a9/2018 | ||
520 | 3 | _aTrong số này có những vấn đề kinh tế vĩ mô, công trình nghiên cứu khoa học, công nghệ ngân hàng, doanh nghiệp với ngân hàng, thực tiễn - kinh nghiệm, tài chính và ngân hàng quốc tế, tin tức, ngân hàng với sự phát triển của nông nghiệp và nông thôn,... | |
655 | _aTạp chí | ||
942 |
_2ddc _cCR |