000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c5188 _d5188 |
||
008 | 220309b xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
022 | _a9866-7535 | ||
041 | _avie | ||
082 | 0 | 4 |
_223rd ed. _a340 _bD121C |
245 | 0 | 0 |
_aDân chủ và pháp luật = _bDemocracy and law _nSố chuyên đề tháng 1 _cBộ Tư pháp |
260 |
_aH. _bBộ Tư pháp _c2019 |
||
300 | _c24cm | ||
310 | _aHàng tháng | ||
362 | _a01/2019 | ||
520 | 3 | _aTrong số này bao gồm xây dựng pháp luật; pháp luật và kinh tế; thi hành pháp luật | |
655 | _aTạp chí | ||
942 |
_2ddc _cCR |