000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c5113 _d5113 |
||
008 | 220303b xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
022 | _a0866-7120 | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 0 | 4 |
_223rd ed. _a330 _bK312T |
245 | 0 | 0 |
_aKinh tế và dự báo = _bEconomy and forecast review _nSố 22 _cBộ Kế hoạch và đầu tư |
260 |
_aH. _bBộ Kế hoạch và đầu tư _c2021 |
||
300 | _c29 cm | ||
310 | _aTháng 2 kỳ | ||
362 | _a08/2021 | ||
520 | 3 | _aTrong số này nói về Từ chính sách đến cuộc sống; Phân tích - Nhận định - Dự báo; Nghiên cứu - trao đỏi; Nhìn ra thế giới; Kinh tế ngành - Lãnh thổ | |
655 | _aTạp chí | ||
942 |
_2ddc _cCR |