000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c5094 _d5094 |
||
008 | 220303b xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
022 | _a0866-7120 | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 0 | 4 |
_223rd ed. _a330 _bK312T |
245 | 0 | 0 |
_aKinh tế và dự báo = _bEconomy and forecast review _nSố 09 _cBộ Kế hoạch và đầu tư |
260 |
_aH. _bBộ Kế hoạch và đầu tư _c2020 |
||
300 | _c29 cm | ||
310 | _aTháng 2 kỳ | ||
362 | _a03/2020 | ||
520 | 3 | _aSố này có các nội dung về Các yếu tố rủi ro thường gặp trong dự án PPP lĩnh vực kết cấu hạ tầng tại Việt Nam; Cho vay qua Hội Nông dân giúp khắc phục bất cân xứng thông tin và tăng cường tín dụng nông nghiệp tại Bắc Kạn; Phân tích hiệu quả và năng suất của các doanh nghiệp chế biến thủy sản Việt Nam;... | |
655 | _aTạp chí | ||
942 |
_2ddc _cCR |