000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c5044 _d5044 |
||
008 | 220304b xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
022 | _a0866-7489 | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 0 | 4 |
_223rd ed. _a330 _bNgh305C |
245 | 0 | 0 |
_aNghiên cứu kinh tế = _bEconomic studies _nSố 12 _cViện Kinh tế Việt Nam. Viện Hàn lâm Khoa học xã hội Việt Nam |
260 |
_aH. _bViện Kinh tế Việt Nam. Viện Hàn lâm Khoa học xã hội Việt Nam _c2018 |
||
300 | _c29cm | ||
310 | _aHàng tháng | ||
362 | _a12/2018 | ||
520 | 3 | _aNội dung nghiên cứu kinh tế vĩ mô, tài chính tiền tệ, quản lý kinh tế, kinh tế địa phương,... | |
655 | _aTạp chí | ||
942 |
_2ddc _cCR |