000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c5004 _d5004 |
||
008 | 220309b xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
022 | _a9866-7535 | ||
041 | _avie | ||
082 | 0 | 4 |
_223rd ed. _a340 _bD121C |
245 | 0 | 0 |
_aDân chủ và pháp luật = _bDemocracy and law _nSố chuyên đề tháng 7 _cBộ Tư pháp |
260 |
_aH. _bBộ Tư pháp _c2018 |
||
300 | _c24cm | ||
310 | _aHàng tháng | ||
362 | _a07/2018 | ||
520 | 3 | _aTrong số này trình bày đánh giá tình hình thực hiện nghị định hướng dẫn thi hành một số điều của luật nuôi con nuôi. Một số vấn đề về giải quyết việc nuôi con nuôi đối với người việt nam định cư ở nước ngoài. Định hướng sửa đổi, bổ sung nghị định hướng dẫn thi hành một số điều của luật nuôi con nuôi. | |
655 | _aTạp chí | ||
942 |
_2ddc _cCR |