000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c4960 _d4960 |
||
008 | 220309b xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
082 | 0 | 4 |
_223rd ed. _a346 _bC101V |
245 | 0 | 0 |
_aCác văn bản pháp quy = _bLegal documents _nSố 02 _cBộ công thương. Trung tâm Thông tin Công nghiệp và thương mại |
260 |
_aH. _bBộ công thương. Trung tâm Thông tin Công nghiệp và thương mại _c2019 |
||
300 | _c29cm | ||
362 | _a01/2019 | ||
520 | 3 | _aTrong số này quy định về quản lý hoạt động nạo vét trong vùng nước cản biển và vùng nước đường thủy nội địa; Ban hành nhiều khung giá dịch vụ hoa tiêu, dịch vụ sử dụng cầu, bến, phao neo, dịch vụ bóc dỡ container và dịch vụ lai dắt tại cảng biển VN; Hướng dẫn mua lại hoán đổi công cụ nợ của Chính phủ bảo lãnh và trái phiếu chính quyền địa phương tại thị trường trong nước; Hướng dẫn việc xác nhận quản lý tiền kí quỹ của doanh nghiệp bán hàng đa cấp; Hiệu lực pháp luật và văn bản liên quan | |
655 | _aTạp chí | ||
942 |
_2ddc _cCR |