000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c4959 _d4959 |
||
008 | 220309b xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
082 | 0 | 4 |
_223rd ed. _a346 _bC101V |
245 | 0 | 0 |
_aCác văn bản pháp quy = _bLegal documents _nSố 04 _cBộ công thương. Trung tâm Thông tin Công nghiệp và thương mại |
260 |
_aH. _bBộ công thương. Trung tâm Thông tin Công nghiệp và thương mại _c2019 |
||
300 | _c29cm | ||
362 | _a01/2019 | ||
520 | 3 | _aTrong số này quy định về phát hành trái phiếu doanh nghiệp; quy định chế đọ báo cáo giá thị trường; quy định mức thu, chế độ thu, nộp, quản lý, sử dụng phí thẩm định xác nhận nguồn gốc nguyên liệu thủy sản; quy định về quản lý, kiểm soát tiền chất trong lĩnh vực công nghiệp; quy định về Hợp đồng theo mẫu và điều kiện giao dịch chung trong lĩnh vực viễn thông; quy định mức điều chỉnh tiền lương và thu nhập tháng đã đóng bảo hiểm xã hội; hiệu lực pháp luật và văn bản liên quan. | |
655 | _aTạp chí | ||
942 |
_2ddc _cCR |