000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c4953 _d4953 |
||
008 | 220309b xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
082 | 0 | 4 |
_223rd ed. _a346 _bC101V |
245 | 0 | 0 |
_aCác văn bản pháp quy = _bLegal documents _nSố 06 _cBộ công thương. Trung tâm Thông tin Công nghiệp và thương mại |
260 |
_aH. _bBộ công thương. Trung tâm Thông tin Công nghiệp và thương mại _c2019 |
||
300 | _c29cm | ||
362 | _a02/2019 | ||
520 | 3 | _aTrong số này quy định về việc hạn chế khai thác nước dưới đất; quy định tiêu chuẩn, định mức sử dụng xe ô tô; quy định giá dịch vụ trong lĩnh vực chứng khoán áp dụng tại Sở giao dịch chứng khoán và Trung tâm lưu kí chứng khoán Việt Nam; quy định mức tiêu hao năng lượng trong ngành công nghiệp chế biến thủy sản; quy định chương trình, nội dung về huấn luyện kỹ thuật an toàn đối với hoạt động kinh doanh khí; hiệu lực pháp luật và văn bản liên quan. | |
655 | _aTạp chí | ||
942 |
_2ddc _cCR |