000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c4949 _d4949 |
||
008 | 220309b xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
082 | 0 | 4 |
_223rd ed. _a346 _bC101V |
245 | 0 | 0 |
_aCác văn bản pháp quy = _bLegal documents _nSố 13 _cBộ công thương. Trung tâm Thông tin Công nghiệp và thương mại |
260 |
_aH. _bBộ công thương. Trung tâm Thông tin Công nghiệp và thương mại _c2019 |
||
300 | _c29cm | ||
362 | _a03/2019 | ||
520 | 3 | _aTrong số này quy định về việc sửa đổi, bổ sung Danh mục hàng hóa xuất, nhập khẩu Việt Nam; quy định về nguyên tắc điều hành hạn ngạch thuế quan nhập khẩu đối với mặt hàng muối, trứng gia cầm năm 2019; quy định về doanh nghiệp KH&CN; hướng dẫn việc xác định giá trị tài sản là kết quả của nhiệm vụ khoa học và công nghệ sử dụng vốn Nhà nước; danh mục sản phẩm thức ăn chăn nuôi theo tập quán và nguyên liệu đơn dược được phép lưu hành tại Việt Nam; hiệu lực pháp luật và văn bản liên quan. | |
655 | _aTạp chí | ||
942 |
_2ddc _cCR |