000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c4947 _d4947 |
||
008 | 220309b xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
082 | 0 | 4 |
_223rd ed. _a346 _bC101V |
245 | 0 | 0 |
_aCác văn bản pháp quy = _bLegal documents _nSố 14 _cBộ công thương. Trung tâm Thông tin Công nghiệp và thương mại |
260 |
_aH. _bBộ công thương. Trung tâm Thông tin Công nghiệp và thương mại _c2019 |
||
300 | _c29cm | ||
362 | _a04/2019 | ||
520 | 3 | _aTrong số này quy định về việc sửa đổi, bổ sung quy định trình tự, thủ tục thực hiện thí điểm cấp thị thực điện tử cho người nước ngoài nhập cảnh Việt Nam; sửa đổi, bổ sung quy định về lệ phí trước bạ, quy định hoạt động, phối hợp trong Mạng lưới các cơ quan thông báo và hỏi đáp và Ban liên ngành về hàng rào kỹ thuật trong thương mại; quy định chi tiết đối với hoạt động đào tạo, bồi dưỡng và thi sát hạch cấp Chứng chỉ hành nghề hoạt động đấu thầu; hướng dẫn việc mở và sử dụng tài khoản thanh toán tại tổ chức cung ứng dịch vụ thanh toán; hiệu lực pháp luật và văn bản liên quan. | |
655 | _aTạp chí | ||
942 |
_2ddc _cCR |