000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c4945 _d4945 |
||
008 | 220309b xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
082 | 0 | 4 |
_223rd ed. _a346 _bC101V |
245 | 0 | 0 |
_aCác văn bản pháp quy = _bLegal documents _nSố 15 _cBộ công thương. Trung tâm Thông tin Công nghiệp và thương mại |
260 |
_aH. _bBộ công thương. Trung tâm Thông tin Công nghiệp và thương mại _c2019 |
||
300 | _c29cm | ||
362 | _a04/2019 | ||
520 | 3 | _aTrong số này quy định về Lộ trình áp dụng tiêu chuẩn khí thải đối với xe ô tô tham gia giao thông và xe ô tô đã qua sử dụng nhập khẩu; quy định về hoạt động triển lãm; quy định về an toàn công trình dầu khí trên đất liền; ban hành Khung giá phát điện năm 2019; hướng dẫn về quản lý hoạt động thông tin đối ngoại của các Bộ, cơ quan ngang Bộ, cơ quan thuộc Chính phủ; sửa đổi, bổ sung quy định về phát triển dự án và Hợp đồng mua bán điện mẫu áp dụng cho các Dự án điện mặt trời; hiệu lực pháp luật và văn bản liên quan. | |
655 | _aTạp chí | ||
942 |
_2ddc _cCR |