000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c4943 _d4943 |
||
008 | 220309b xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
082 | 0 | 4 |
_223rd ed. _a346 _bC101V |
245 | 0 | 0 |
_aCác văn bản pháp quy = _bLegal documents _nSố 22 _cBộ công thương. Trung tâm Thông tin Công nghiệp và thương mại |
260 |
_aH. _bBộ công thương. Trung tâm Thông tin Công nghiệp và thương mại _c2018 |
||
300 | _c29cm | ||
362 | _a06/2018 | ||
520 | 3 | _aTrong số này quy định về việc quản lý, sử dụng và khai thác tài sản kết cấu hạ tầng hàng hải; quy định việc quản lý, sử dụng và khai thác tài sản kết cấu hạ tầng hàng không; quy định về các biện pháp phòng vệ thương mại; sửa đổi, bổ sung quy định về mẫu biên bản, quyết định sử dụng trong hoạt động kiểm tra và xử lý vi phạm hành chính của quản lý thị trường; quy định Định mức kinh tế-kỹ thuật làm cơ sở xây dựng giá dịch vụ trợ giúp xã hội, hiệu lực pháp luật và văn bản liên quan. | |
655 | _aTạp chí | ||
942 |
_2ddc _cCR |