000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c4937 _d4937 |
||
008 | 220309b xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
082 | 0 | 4 |
_223rd ed. _a346 _bC101V |
245 | 0 | 0 |
_aCác văn bản pháp quy = _bLegal documents _nSố 36 _cBộ công thương. Trung tâm Thông tin Công nghiệp và thương mại |
260 |
_aH. _bBộ công thương. Trung tâm Thông tin Công nghiệp và thương mại _c2018 |
||
300 | _c29cm | ||
362 | _a09/2018 | ||
520 | 3 | _aTrong số này quy định về việc hướng dẫn xuất khẩu khoáng sản làm vật liệu xây dựng; Quy định các giới hạn, tỷ lệ đảm bảo an toàn trong hpatj động của tổ chức tín dụng, chi nhánh ngân hàng nước ngoài; Quy định về vùng hoa tiêu hàng hải bắt buộc ở Việt Nam; Quy định về việc xây dựng kế hoạch, tổ chức thực hiện và quản lý kinh phí khuyến công quốc gia; Quy định về hoạt động kiểm soát thủ tục hành chính thuộc phạm vi chức năng quản lý của Bộ Công Thương; Hiệu lực pháp luật và văn bản liên quan | |
655 | _aTạp chí | ||
942 |
_2ddc _cCR |