000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c4936 _d4936 |
||
008 | 220309b xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
082 | 0 | 4 |
_223rd ed. _a346 _bC101V |
245 | 0 | 0 |
_aCác văn bản pháp quy = _bLegal documents _nSố 39 _cBộ công thương. Trung tâm Thông tin Công nghiệp và thương mại |
260 |
_aH. _bBộ công thương. Trung tâm Thông tin Công nghiệp và thương mại _c2018 |
||
300 | _c29cm | ||
362 | _a09/2018 | ||
520 | 3 | _aTrong số này quy định về việc xử phạt vi phạm hành chính về an toàn thực phẩm; quy định về việc đơn giản hóa thủ tục hành chính, giấy tờ công dân liên quan đến quản lý dân cư; quy định mức thu, chế độ thu; nộp phí thẩm định cấp Giấy phép hoặc văn bản chấp thuận cho tổ chức, cá nhân nước ngoài tiến hành nghiên cứu khoa học trong vùng biển Việt Nam; hướng dẫn mẫu biểu báo cáo về cho vay lại vốn vay ODA, vay ưu đãi nước ngoài của Chính phủ; hiệu lực pháp luật và văn bản liên quan. | |
655 | _aTạp chí | ||
942 |
_2ddc _cCR |