000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c4935 _d4935 |
||
008 | 220309b xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
082 | 0 | 4 |
_223rd ed. _a346 _bC101V |
245 | 0 | 0 |
_aCác văn bản pháp quy = _bLegal documents _nSố 35 _cBộ công thương. Trung tâm Thông tin Công nghiệp và thương mại |
260 |
_aH. _bBộ công thương. Trung tâm Thông tin Công nghiệp và thương mại _c2018 |
||
300 | _c29cm | ||
362 | _a09/2018 | ||
520 | 3 | _aTrong số này trình bày quy định về cho vay lại vốn vay ODA, vay ưu đãi nước ngoài của Chính phủ; Sửa đổi, bổ sung về điều kiện đầu tư kinh doanh; Hướng dẫn việc quản lý, vận hành, trao đổi và khai thác thông tin trong cơ sở dữ liệu quốc gia về tài sản công; Sửa đổi, bổ sung quy định các giới hạ, tỷ lệ bảo đảm an toàn trong hoạt động của tổ chức tín dụng, Chi nhánh ngân hàng nước ngoài; Ban hành Định mức chi phí rà soát, xây dựng định mức và giá xây dựng; Hiệu lực pháp luật và văn bản liên quan | |
655 | _aTạp chí | ||
942 |
_2ddc _cCR |