000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c4933 _d4933 |
||
008 | 220309b xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
082 | 0 | 4 |
_223rd ed. _a346 _bC101V |
245 | 0 | 0 |
_aCác văn bản pháp quy = _bLegal documents _nSố 41 _cBộ công thương. Trung tâm Thông tin Công nghiệp và thương mại |
260 |
_aH. _bBộ công thương. Trung tâm Thông tin Công nghiệp và thương mại _c2018 |
||
300 | _c29cm | ||
362 | _a10/2018 | ||
520 | 3 | _aTrong số này quy định về hóa đơn điện tử khi bán hàng hóa, cung cấp dịch vụ; Sửa đổi, bổ sung một số quy dịnh về cơ chế đặc thù trong quản lý đầu tư xây dựng đối với một số dự án thuộc các Chương trình mục tiêu quốc gia giai đoạn 2016-2020; Sửa đổi, bổ sung quy định về điều kiện đầu tư, kinh doanh trong lĩnh vực nông nghiệp; Hướng dẫn sử dụng nguồn tài chính trong quản lý, khai thác công trình thủy lợi sử dụng vốn Nhà nước; Sửa đổi, bổ sung quy định về thực hiện giá bán điện;Hiệu lực pháp luật và văn bản liên quan | |
655 | _aTạp chí | ||
942 |
_2ddc _cCR |