000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c4931 _d4931 |
||
008 | 220309b xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
082 | 0 | 4 |
_223rd ed. _a346 _bC101V |
245 | 0 | 0 |
_aCác văn bản pháp quy = _bLegal documents _nSố 45 _cBộ công thương. Trung tâm Thông tin Công nghiệp và thương mại |
260 |
_aH. _bBộ công thương. Trung tâm Thông tin Công nghiệp và thương mại _c2018 |
||
300 | _c29cm | ||
362 | _a11/2018 | ||
520 | 3 | _aTrong số này quy định về các sửa đổi, bổ sung quy định về quản lý và sử dụng vốn hỗ trợ phát triển chính thức (ODA) và vốn vay ưu đãi của các nhà tài trợ nước ngoài; Sửa đổi, bổ sung quy định về điều kiện đầu tư và hoạt động trong lĩnh vực giáo dục; Sửa đổi, bổ sung một số quy định liên quan đến điều kiện dầu tư kinh doanh thuộc kĩnh vực tài nguyên môi trường; Quy định thủ tục tạm nhập khẩu,tái cuất khẩu, tiêu hủy chyển nhượng ô tô, xe hai bánh găn máy của đối tượng được hưởng quyền ưu đãi, miễn trừ tại VN; Hiệu lực pháp luật và văn bản liên quan | |
655 | _aTạp chí | ||
942 |
_2ddc _cCR |