000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c4929 _d4929 |
||
008 | 220309b xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
082 | 0 | 4 |
_223rd ed. _a346 _bC101V |
245 | 0 | 0 |
_aCác văn bản pháp quy = _bLegal documents _nSố 46 _cBộ công thương. Trung tâm Thông tin Công nghiệp và thương mại |
260 |
_aH. _bBộ công thương. Trung tâm Thông tin Công nghiệp và thương mại _c2018 |
||
300 | _c29cm | ||
362 | _a11/2018 | ||
520 | 3 | _aTrong số này trình bày về quy định kinh doanh dịch vụ kiểm định xe cơ giới; Sửa đổi, bổ sung quy định xử lý vi phạm pháp luật trong hoạt động kinh doanh theo phương thức đa cấp; Sửa đổi quy định về điều kiện đầu tư kinh doanh thược lĩnh vực văn hóa, thể thao và du lịch; Quy định trình tự, thủ tục cấp, thu hồi Giấy phép trong hoạt động điện lực; Quy định về tổ chức lại, thu hồi Giấy phép và thanh lý tài sản của quỹ tín dụng nhân dân; Hướng dẫn và ban hành mẫu văn bản thực hiện thủ tục đầu tư ra nước ngoài; Hiệu lực pháp luật và văn bản liên quan | |
655 | _aTạp chí | ||
942 |
_2ddc _cCR |