000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c4925 _d4925 |
||
008 | 220309b xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
082 | 0 | 4 |
_223rd ed. _a346 _bC101V |
245 | 0 | 0 |
_aCác văn bản pháp quy = _bLegal documents _nSố 49 _cBộ công thương. Trung tâm Thông tin Công nghiệp và thương mại |
260 |
_aH. _bBộ công thương. Trung tâm Thông tin Công nghiệp và thương mại _c2018 |
||
300 | _c29cm | ||
362 | _a12/2018 | ||
520 | 3 | _aTrong số này quy định về sửa đổi, bổ sung, bãi bỏ một số quy định về điều kiện đầu tư, kinh doanh trong lĩnh vực khoa học và công nghệ; Quy định mẫu, biểu báo cáo và công bố tgoong tin về nợ công; Sửa đổi, bổ sung Luật Thuế bảo vệ môi trường; Danh mục phế liệu tạm ngừng kinh doanh tạm nhập, tái xuất, chuyển khẩu; Hướng dẫn về Chứng chỉ hành nghề hoạt động xây dựng, Chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựng và quản lý nhà thầu nước ngoài hoạt động tại VN; Hiệu lực pháp luật và văn bản luật liên quan | |
655 | _aTạp chí | ||
942 |
_2ddc _cCR |