000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c4922 _d4922 |
||
008 | 220309b xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
082 | 0 | 4 |
_223rd ed. _a346 _bC101V |
245 | 0 | 0 |
_aCác văn bản pháp quy = _bLegal documents _nSố 48 _cBộ công thương. Trung tâm Thông tin Công nghiệp và thương mại |
260 |
_aH. _bBộ công thương. Trung tâm Thông tin Công nghiệp và thương mại _c2018 |
||
300 | _c29cm | ||
362 | _a12/2018 | ||
520 | 3 | _aTrong số này quy định về Sửa đổi, bổ sung quy định về điều kiện kinh doanh trong lĩnh vực hàng hải; Thực hiện chứng nhận xuất xứ hàng hóa theo chế độ ưu đãi thuế quan phổ cập; Kiểm tra, xác minh xuất xứ hàng hóa xuất khẩu; Danh mục sản phẩm an toàn thông tin mạng nhập khẩu theo Giấy phép và trình tự, thủ tục, hồ sơ cấp Giấy phép nhập khẩu sản phẩm an toàn thông tin mạng; Sửa đổi, bổ sung hướng dẫn thực hiện chính sách tín dụng phục vụ phát triển nông nghiệp nông thôn; Hiệu lực pháp luật và văn bản liên quan. | |
655 | _aTạp chí | ||
942 |
_2ddc _cCR |