000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c4921 _d4921 |
||
008 | 220309b xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
082 | 0 | 4 |
_223rd ed. _a346 _bC101V |
245 | 0 | 0 |
_aCác văn bản pháp quy = _bLegal documents _nSố 28 _cBộ công thương. Trung tâm Thông tin Công nghiệp và thương mại |
260 |
_aH. _bBộ công thương. Trung tâm Thông tin Công nghiệp và thương mại _c2018 |
||
300 | _c29cm | ||
362 | _a07/2018 | ||
520 | 3 | _aTrong số này quy định về chi tiết Chất lượng sản phẩm, hàng hóa; Quy định về xác định xuất xứ hàng hóa xuất nhập khẩu; Quy định về kiểm tra chất lượng, an toàn kỹ thuật và bảo vệ môi trường phương tiện giao thông đường sắt; Hướng dẫn thực hiện các biện pháp điều hành công cụ chính sách tiền tệ để hỗ trợ các tổ chức tín dụng cho vay phát triển nông nghiệp, nông thôn' Hiệu lực pháp luật và văn bản luật liên quan | |
655 | _aTạp chí | ||
942 |
_2ddc _cCR |