000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c4918 _d4918 |
||
008 | 220309b xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
082 | 0 | 4 |
_223rd ed. _a346 _bC101V |
245 | 0 | 0 |
_aCác văn bản pháp quy = _bLegal documents _nSố 30 _cBộ công thương. Trung tâm Thông tin Công nghiệp và thương mại |
260 |
_aH. _bBộ công thương. Trung tâm Thông tin Công nghiệp và thương mại _c2018 |
||
300 | _c29cm | ||
362 | _a07/2018 | ||
520 | 3 | _aTrong số này quy định về hoạt động khuyến nông của Chính Phủ; Hợp tác, đầu tư của nước ngoài trong lĩnh vực giáo dục; Sửa đổi, bổ sung một số quy định về mức thu, chế độ thu, nộp, quản lý và sử dụng phí thẩm định chất lượng, an toàn thực phẩm trong lĩnh vực nông nghiệp; Chi phí thực tế để in, sao, chụp và gửi thông tin theo quy định tại Luật Tiếp cận thông tin; Tiêu chí, trình tự, thủ tục công nhận tiến bộ kỹ thuật trong nông nghiệp; Hiệu lực pháp luật và văn bản liên quan. | |
655 | _aTạp chí | ||
942 |
_2ddc _cCR |