000 nam a22 7a 4500
999 _c4918
_d4918
008 220309b xxu||||| |||| 00| 0 vie d
082 0 4 _223rd ed.
_a346
_bC101V
245 0 0 _aCác văn bản pháp quy =
_bLegal documents
_nSố 30
_cBộ công thương. Trung tâm Thông tin Công nghiệp và thương mại
260 _aH.
_bBộ công thương. Trung tâm Thông tin Công nghiệp và thương mại
_c2018
300 _c29cm
362 _a07/2018
520 3 _aTrong số này quy định về hoạt động khuyến nông của Chính Phủ; Hợp tác, đầu tư của nước ngoài trong lĩnh vực giáo dục; Sửa đổi, bổ sung một số quy định về mức thu, chế độ thu, nộp, quản lý và sử dụng phí thẩm định chất lượng, an toàn thực phẩm trong lĩnh vực nông nghiệp; Chi phí thực tế để in, sao, chụp và gửi thông tin theo quy định tại Luật Tiếp cận thông tin; Tiêu chí, trình tự, thủ tục công nhận tiến bộ kỹ thuật trong nông nghiệp; Hiệu lực pháp luật và văn bản liên quan.
655 _aTạp chí
942 _2ddc
_cCR