000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c4917 _d4917 |
||
008 | 220309b xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
082 | 0 | 4 |
_223rd ed. _a346 _bC101V |
245 | 0 | 0 |
_aCác văn bản pháp quy = _bLegal documents _nSố 31 _cBộ công thương. Trung tâm Thông tin Công nghiệp và thương mại |
260 |
_aH. _bBộ công thương. Trung tâm Thông tin Công nghiệp và thương mại _c2018 |
||
300 | _c29cm | ||
362 | _a08/2018 | ||
520 | 3 | _aTrong số này trình bày về Quy định về kinh doanh khí; Quy định về quản lý và sử dụng Quỹ tích lũy trả nợ; Hướng dẫn chế đô quản lý, tính hao mòn, khấu hao tài sản cố định tại cơ quan, tổ chức, đơn vị và tài sản cố định do Nhà nước giao cho doanh nghiệp quản lý không tính thành phần vốn Nhà nước tại doanh nghiệp; Hướng dẫn thực hiện đặt hàng xuất bản phẩm sử dụng Ngân sách Nhà nước; Quy định chế độ báo thực hiện Hợp đồng chuyển giao công nghệ thuộc Danh mục công nghệ hạn chế chuyển giao; Hiệu lực pháp luật và văn bản liên quan. | |
655 | _aTạp chí | ||
942 |
_2ddc _cCR |