000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c4878 _d4878 |
||
008 | 220307b xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
022 | _a0866-7446 | ||
082 | 0 | 4 |
_223rd ed. _a321 _bNh100N |
245 | 0 | 0 |
_aNhà nước và pháp luật = _bState and law review _nSố 12 _cViện Hàn lâm Khoa học xã hội Việt Nam. Viện Nhà nước và pháp luật |
260 |
_aH. _bViện Hàn lâm Khoa học xã hội Việt Nam. Viện Nhà nước và pháp luật _c2018 |
||
300 | _c27cm | ||
310 | _aTháng 1 kỳ | ||
520 | 3 | _aTrong số này nội dung gồm các chủ đề về luật hiến pháp, luật hành chính, luật tố tụng hình sự, luật kinh tế, luật lao động, luật đất đai, quyền con người, tổng mục lục 2018. | |
653 | _aLuật học | ||
655 | _aTạp chí | ||
942 |
_2ddc _cCR |