000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c4857 _d4857 |
||
008 | 220307b xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
022 | _a0866-7446 | ||
082 | 0 | 4 |
_223rd ed. _a321 _bNh100N |
245 | 0 | 0 |
_aNhà nước và pháp luật _bState and law review _nSố 11 _cViện Hàn lâm Khoa học xã hội Việt Nam. Viện Nhà nước và pháp luật |
260 |
_aH. _bViện Hàn lâm Khoa học xã hội Việt Nam. Viện Nhà nước và pháp luật _c2020 |
||
300 | _c27cm | ||
310 | _aTháng 1 kỳ | ||
520 | 3 | _aTrong số này nội dung gồm các chủ đề về luật hiến pháp, quyền con người, luật dân sự, luật kinh tế, luật môi trường, luật thương mại quốc tế | |
653 | _aLuật học | ||
655 | _aTạp chí | ||
942 |
_2ddc _cCR |