000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c4847 _d4847 |
||
008 | 220309b xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
082 | 0 | 4 |
_223rd ed. _a346 _bC101V |
245 | 0 | 0 |
_aCác văn bản pháp quy = _bLegal documents _nSố 32 _cBộ công thương. Trung tâm Thông tin Công nghiệp và thương mại |
260 |
_aH. _bBộ công thương. Trung tâm Thông tin Công nghiệp và thương mại _c2018 |
||
300 | _c29cm | ||
362 | _a08/2018 | ||
520 | 3 | _aTrong số này quy định về cấp và quản lý bảo lãnh chính phủ, quy đinh về quản lý nợ của chính quyền địa phương, quy định chi tiết một số điều của luật quản lý ngoại thương, danh mục trang thiết bị y tế được xác định mã số hàng hóa theo danh mục hoang hóa XK, NK Việt Nam, hiệu lực pháp luật và văn bản liên quan. | |
655 | _aTạp chí | ||
942 |
_2ddc _cCR |