000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c4812 _d4812 |
||
008 | 220228b xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
022 | _a1859-0012 | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 0 | 4 |
_223rd ed. _a330 _bT109C |
245 | 0 | 0 |
_aTạp chí kinh tế và phát triển = _bJournal of economics & development _nSố 267 _cTrường Đại học Kinh tế Quốc dân |
260 |
_aH. _c2019 _bTrường Đại học Kinh tế Quốc dân |
||
300 | _c27cm | ||
310 | _aHàng tháng | ||
362 | _a09/2019 | ||
520 | 3 | _a Mục lục gồm: Giám sát thực thi các mục tiêu chính sách an sinh xã hội...; Chênh lệch tài sản hộ gia đình ở VN...; Tác động của hiệp định thương mại tự do với xuất nhập khẩu VN...; Xuất khẩu nông sản VN...; Tính thanh khoản của cổ phiếu và chính sách cổ tức; Nghiên cứu hiệu quả chi tiêu công của tỉnh Nam Định; Các yếu tố tác động đến kết quả xuất khẩu rau quả...; Các nhân tố tác động tới kết quả hoạt động đổi mới...; Ảnh hưởng của hiệu quả sử dụng vốn lưu động đến khả năng sinh lời... | |
655 | _aTạp chí | ||
942 |
_2ddc _cCR |