000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c4784 _d4784 |
||
008 | 220303b xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
022 | _a0866-7120 | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 0 | 4 |
_223rd ed. _a330 _bK312T |
245 | 0 | 0 |
_aKinh tế và dự báo = _bEconomy and forecast review _nSố 18 _cBộ Kế hoạch và đầu tư |
260 |
_aH. _bBộ Kế hoạch và đầu tư _c2021 |
||
300 | _c29 cm | ||
310 | _aTháng 2 kỳ | ||
362 | _a06/2021 | ||
520 | 3 | _aMục lục gồm : Giải pháp nâng cao điểm chỉ số đổi mới sáng tạo toàn cầu của VN...; Hiệu quả xã hội của các tôt chức tài chính vi mô tại VN...; Yếu tố ảnh hưởng tới sự sẳng lòng chi trả thêm của hộ gia đình đối với việc tăng tỷ trọng điện năng lượng xanh..; Ảnh hưởng của minh bạch thông tin CSR đến chi phí vốn sở hữu của các doanh nghiệp niêm yết trên thị trường chứng khoán VN...; Các nhân tố ảnh hưởng đến hành vi sử dụng ví điện tử của người dùng VN...; Ảnh hưởng rủi ro cảm nhận và niềm tin đến ý định sử dụng tiền di động...; Các nhân tố ảnh hưởng đến sự phàn nàn của khách hàng sủ dụng dịch vụ thẻ ATM.... | |
655 | _aTạp chí | ||
942 |
_2ddc _cCR |