000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c4716 _d4716 |
||
008 | 211213b xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
020 | _c40000 | ||
082 | 0 | 4 |
_223rd ed. _a338.409732 _bS550 |
100 | 1 | _aPhạm Quốc Sử | |
245 | 1 | 0 |
_aPhát triển du lịch làng nghề : _bNghiên cứu trường hợp tỉnh Hà Tây _cPhạm Quốc Sử |
260 |
_aH. _bĐại học Quốc gia Hà Nội _c2007 |
||
300 |
_a207 tr. _c21cm |
||
653 | _aQuản trị DV Du lịch và Lữ hành | ||
942 |
_2ddc _cBK |