000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c4714 _d4714 |
||
008 | 211213b xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
020 | _c40000 | ||
082 | 0 | 4 |
_223rd ed. _a004.21 _bĐ312 |
100 | 1 |
_aTrương Quốc Định _echủ biên |
|
245 | 1 | 0 |
_aGiáo trình phân tích thiết kế hệ thống thông tin _cTrương Quốc Định (chủ biên); Phan Tấn Tài |
300 |
_a119 tr. _c24cm |
||
653 | _aCông nghệ thông tin | ||
700 | 1 | _aPhan Tấn Tài | |
942 |
_2ddc _cBK |