000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c4713 _d4713 |
||
008 | 211213b xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
020 | _c40000 | ||
082 | 0 | 4 |
_223rd ed. _a338.70285 _bK107 |
100 | 1 | _aTần Duy Khánh | |
245 | 1 | 0 |
_aGiáo trình tin học ứng dụng trong kinh doanh _cTần Duy Khánh |
300 |
_a169 tr. _c24cm |
||
653 | _aQuản trị kinh doanh | ||
942 |
_2ddc _cBK |