000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c4711 _d4711 |
||
008 | 211213b xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
020 | _c40000 | ||
082 | 0 | 4 |
_223rd ed. _a647.95 _bT309C |
245 | 0 | 0 |
_aTiêu chuẩn kỹ năng nghề du lịch Việt Nam - Nghiệp vụ nhà hàng _cTổng cục du lịch Việt Nam |
300 |
_a193 tr. _c24cm |
||
653 | _aQuản trị DV Du lịch và Lữ hành | ||
942 |
_2ddc _cREF |