000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c4702 _d4702 |
||
008 | 211211b xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
020 | _c40000 | ||
082 | 0 | 4 |
_223rd ed. _a338.4 _bĐ312 |
100 | 1 |
_aNguyễn Văn Đính _eChủ biên |
|
245 | 1 | 0 |
_aGiáo trình tâm lý và nghệ thuật giao tiếp, ứng xử trong kinh doanh du lịch _cNguyễn Văn Đính, Nguyễn Văn Mạnh (chủ biên) |
260 |
_aH. _bThống kê _c1996 |
||
500 | _aĐTTS ghi: Trường Đại học kinh tế Quốc dân | ||
653 | _aQuản trị DV Du lịch và Lữ hành | ||
700 | 1 |
_aNguyễn Văn Mạnh _eChủ biên |
|
942 |
_2ddc _cBK |