000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c4698 _d4698 |
||
008 | 211210b xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
020 | _c40000 | ||
082 | 0 | 4 |
_223rd ed. _a160 _bH103 |
100 | 1 | _aNguyễn Như Hải | |
245 | 1 | 0 |
_aGiáo trình logic học đại cương _cNguyễn Như Hải |
250 | _aTái bản lần thứ 4 | ||
260 |
_aH. _bGiáo dục Việt Nam |
||
300 |
_a226 tr. _bMinh họa _c29cm |
||
520 | 3 | _aTrình bày về đối tượng, ý nghĩa của logic học và những kiến thức về khái niệm, phán đoán, các quy luật cơ bản của logic hình thức, suy luận, chứng minh, bác bỏ và giả thuyết. | |
653 | _aQuản trị kinh doanh | ||
942 |
_2ddc _cBK |