000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c4695 _d4695 |
||
008 | 211210b xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
020 | _c40000 | ||
082 | 0 | 4 |
_223rd ed. _a647.94 _bĐ552 |
100 | 1 | _aSơn Hồng Đức | |
245 | 1 | 0 |
_aQuản trị kinh doanh khu nghỉ dưỡng (resort) : _bLý luận và thực tiễn _cSơn Hồng Đức |
260 | _bPhương Đông | ||
300 |
_a256 tr. _c24cm |
||
653 | _aQuản trị DV Du lịch và Lữ hành | ||
942 |
_2ddc _cBK |