000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c4677 _d4677 |
||
008 | 211210b xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
020 | _c40000 | ||
082 | 0 | 4 |
_223rd ed. _a306.09597 _bV561 |
100 | 1 | _aTrần Quốc Vượng | |
245 | 1 | 0 |
_aVăn hóa Việt Nam tìm tòi và suy ngẫm _cTrần Quốc Vượng |
260 |
_aH. _bVăn hóa dân tộc _c2000 |
||
300 |
_a983 tr. _c21cm |
||
653 | _aQuản trị DV Du lịch và Lữ hành | ||
942 |
_2ddc _cBK |