000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c4668 _d4668 |
||
008 | 211209b xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
020 | _c40000 | ||
082 | 0 | 4 |
_223rd ed. _a302.2 _bL250 |
100 | 1 | _aNguyễn Văn Lê | |
245 | 1 | 0 |
_aNhập môn khoa học giao tiếp _cNguyễn Văn Lê |
260 |
_aH. _bGiáo dục _c1998 |
||
300 |
_a161 tr. _c21cm |
||
520 | 3 | _aSách trình bày những vấn đề lí luận về giao tiếp, giao tiếp bằng ngôn ngữ. Giao tiếp phi ngôn ngữ, quy tắc giao tiếp xã hội, .... | |
653 | _aQuan hệ công chúng (PR) | ||
942 |
_2ddc _cBK |