000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c4666 _d4666 |
||
008 | 211208b xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
020 | _c40000 | ||
082 | 0 | 4 |
_223rd ed. _a160 T100 |
100 | 1 | _aLê Doãn Tá | |
245 | 1 | 0 |
_aGiáo trình lôgíc học _cLê Doãn Tá, Tô Duy Hợp, Vũ Trọng Dung (đồng chủ biên) |
260 |
_aH. _bChính trị Quốc gia _c2004 |
||
300 |
_a335 tr. _c21cm |
||
653 | _aQuản trị kinh doanh | ||
700 | 1 |
_aTô Duy Hợp _eĐồng chủ biên |
|
700 | 1 |
_aVũ Trọng Dung _eĐồng chủ biên |
|
942 |
_2ddc _cBK |