000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c4649 _d4649 |
||
008 | 211208b xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
020 | _c40000 | ||
082 | 0 | 4 |
_223rd ed. _a330.01551 _bTr300 |
100 | 1 | _aBùi Minh Trí | |
245 | 1 | 0 |
_aMô hình toán kinh tế _cBùi Minh Trí |
260 |
_aH. _bKhoa học và kỹ thuật _c2003 |
||
300 |
_a321 tr. _c24cm |
||
500 | _aĐTTS ghi: Trường Đại học Bách khoa Hà Nội | ||
653 | _aQuản trị kinh doanh | ||
942 |
_2ddc _cBK |