000 nam a22 7a 4500
999 _c4646
_d4646
008 211204b xxu||||| |||| 00| 0 vie d
020 _c11000
082 0 4 _223rd ed.
_a511.1
_bA107
100 1 _aNguyễn Hữu Anh
245 1 0 _aToán rời rạc
_cNguyễn Hữu Anh
260 _aH.
_bGiáo dục
_c1999
300 _a200 tr.
_c21cm
653 _aCông nghệ thông tin
942 _2ddc
_cBK