000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c463 _d463 |
||
008 | 171025b xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
020 |
_a9786048630010 _c85000 |
||
082 | 1 | 4 |
_222nd ed. _a340.597112 _bQ523 |
100 | 1 | _aMai Hồng Quỳ | |
245 | 1 | 0 |
_aQuyền con người trong luật quốc tế và pháp luật Việt Nam : _bSách chuyên khảo _cMai Hồng Quỳ |
260 |
_aTP HCM _bHồng Đức _c2014 |
||
300 |
_a471 tr. _c21 cm |
||
653 | _aLuật học | ||
710 | _aTrường Đại học Luật TP HCM | ||
942 |
_2ddc _cBK |