000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c4622 _d4622 |
||
008 | 211126b xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
082 | 0 | 4 |
_223rd ed. _a004.21 _bGi108T |
245 | 0 | 0 |
_aGiáo trình phân tích thiết kế hệ thống _cTrường Đại học công nghiệp Tp. Hồ Chí Minh. Trung tâm công nghệ thông tin |
260 |
_aTp. Hồ Chí Minh _bĐại học công nghiệp Tp. Hồ Chí Minh _c2009 |
||
300 |
_a185 tr. _bMinh họa _c21cm |
||
500 | _aĐTTS ghi: Trường Đại học công nghiệp Tp. Hồ Chí Minh. Trung tâm công nghệ thông tin | ||
653 | _aCông nghệ thông tin | ||
942 |
_2ddc _cBK |