000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c4609 _d4609 |
||
008 | 211125b xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
020 | _a60000 | ||
082 | 0 | 4 |
_223rd ed. _a005.74 _bT502 |
100 | 1 | _aĐỗ Trung Tuấn | |
245 | 1 | 0 |
_aCơ sở dữ liệu _cĐỗ Trung Tuấn |
250 | _aIn lần thứ 2 | ||
260 |
_aH. _bĐại học quốc gia Hà Nội _c2007 |
||
300 |
_a337 tr. _bMinh họa _c24cm |
||
520 | 3 | _aSách trình bày các kiến thức về CSDL như môi trường CSDL; thiết kế CSDL; khái niệm cơ bản về CSDL quan hệ; thiết kế CSDL quan hệ; ngôn ngữ SQL; mô hình truy cập; CSDL hướng đối tượng;... | |
653 | _aCông nghệ thông tin | ||
942 |
_2ddc _cBK |