000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c4604 _d4604 |
||
008 | 211125b xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
020 | _c27000 | ||
082 | 0 | 4 |
_223rd ed. _a005.432 _bKh106 |
100 | 1 | _aPhạm Nguyễn Khang | |
245 | 1 | 0 |
_aGiáo trình Linux và phần mềm nguồn mở _cPhạm Nguyễn Khang, Đỗ Thanh Nghị |
260 |
_aCần Thơ _bNxb. Đại học Cần Thơ _c2012 |
||
300 |
_a151 tr. _bMinh họa _c24cm |
||
520 | 3 | _aGiáo trình giới thiệu về khám phá tri thức và khai thác dữ liệu; quản trị hệ thống GNU/LINUX; bộ lọc và SED/AWK; phát triển ứng dụng với công cụ GNU. | |
653 | _aCông nghệ thông tin | ||
700 | 1 | _aĐỗ Thanh Nghị | |
942 |
_2ddc _cBK |