000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c4601 _d4601 |
||
008 | 211125b xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
020 | _c26000 | ||
082 | 0 | 4 |
_223rd ed. _a006.31 _bNgh300 |
100 | 1 | _aĐỗ Thanh Nghị | |
245 | 1 | 0 |
_aGiáo trình nguyên lý máy học _cĐỗ Thanh Nghị, Phạm Nguyên Khang |
260 |
_aCần Thơ _bNxb. Đại học Cần Thơ _c2012 |
||
300 |
_a137 tr. _bMinh họa _c24cm |
||
520 | 3 | _aNội dung tài liệu nghiên cứu khái niệm cơ bản máy học, nguyên lý học thống kê, ứng dụng nhận dạng chữ víet tay, phân lớp dữ liệu văn bản. | |
653 | _aCông nghệ thông tin | ||
700 | 1 | _aPhạm Nguyên Khang | |
942 |
_2ddc _cBK |