000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c4594 _d4594 |
||
008 | 211125b xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
020 | _c18000 | ||
082 | 0 | 4 |
_223rd ed. _a006.6 _bKh107 |
100 | 1 | _aVõ Đức Khánh | |
245 | 1 | 0 |
_aGiáo trình xử lý ảnh _cVõ Đức Khánh ; Hoàng Văn Kiếm (Hiệu đính) |
260 |
_aTp. Hồ Chí Minh _bĐại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh _c2010 |
||
300 |
_a187 tr. _bMinh họa _c21cm |
||
500 | _aĐTTS ghi: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh. Khoa Công nghệ Thông tin | ||
520 | 3 | _aKhái quát về xử lý ảnh; Ảnh số hóa và sự cảm nhận thị giác; Cách lấy mẫu ảnh; Các loại nhiễu; Các thiết bị thu ảnh và hiển thị ảnh; Các phép toán xử lý ảnh; Một số kỹ thuật hiệu chỉnh và phân loại ảnh. | |
653 | _aCông nghệ thông tin | ||
700 | 1 |
_aHoàng Văn Kiếm _eHiệu đính |
|
942 |
_2ddc _cBK |