000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c4588 _d4588 |
||
008 | 211124b xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
020 | _a25000 | ||
082 | 0 | 4 |
_223rd ed. _a005.12 _bH401 |
100 | 1 |
_aDương Kiều Hoa _eBiên soạn |
|
245 | 1 | 0 |
_aGiáo trình phân tích hệ thống hướng đối tượng với UML _cDương Kiều Hoa, Tôn Thất Hoà An (Biên soạn) |
260 |
_aTp. Hồ Chí Minh _bĐại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh _c2011 |
||
300 |
_a185 tr. _bMinh họa _c21cm |
||
500 | _aĐTTS ghi: Đại học Quốc gia thành phố Hồ Chí Minh. Trường đại học Công nghệ Thông tin | ||
520 | 3 | _aNội dung giáo trình giới thiệu tổng quan về phân tích thiết kế hệ thống; Ngôn ngữ mô hình hóa thống nhất; Khái quát về UML; Mô hình hóa Use Case; Mô hình đối tượng; Mô hình hóa động. | |
653 | _aCông nghệ thông tin | ||
700 | 1 |
_aTôn Thất Hoà An _eBiên soạn |
|
942 |
_2ddc _cBK |